Có 2 kết quả:
通話 tōng huà ㄊㄨㄥ ㄏㄨㄚˋ • 通话 tōng huà ㄊㄨㄥ ㄏㄨㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hold a conversation
(2) to talk over the telephone
(3) phone call
(2) to talk over the telephone
(3) phone call
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hold a conversation
(2) to talk over the telephone
(3) phone call
(2) to talk over the telephone
(3) phone call
Bình luận 0